Thực đơn
Samsung_Galaxy_dòng_S So sánhBảng này chủ yếu cho thấy sự khác biệt giữa các sản phẩm trong gia đình dòng Galaxy S. Danh sách chỉ bao gồm thiết bị mở khóa và bản quốc tế.
Samsung Galaxy S | Samsung Galaxy S II | Samsung Galaxy S III | Samsung Galaxy S4 | Samsung Galaxy S5 | Samsung Galaxy S6 | Samsung Galaxy S7 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
i9000[c 1] (original model) | Plus i9001[c 2] | Advance i9070[c 3] | Duos S7562[c 4] | Duos 2 S7582[c 5] | Duos 3 G316[c 6] | i9100[c 7] | i9100G[c 8] | S II Plus i9105[c 9] | i9210 HD LTE[c 10] | Mini i8190[c 11] | Mini VE i8200 [c 12] | Slim G3812B [c 13] | i9300[c 14] | i9305[c 15] | Neo I9300I[c 16] | Neo I9301I[c 17] | Zoom SM-C101[c 18] | Mini i9190[c 19] | Active i9295[c 20] | i9505[c 21] | i9500[c 22] | Mini SM–G800F[c 23] | Active SM–G870A[c 24] | LTE-A SM-G906S[c 25] | SM–G900F[c 26] | SM–G900H[c 27] | SM–G920F[c 28] | Edge SM–G925F[c 29] | Active SM–G890A[c 30] | Edge+ SM-G928F[c 31] | SM-G930F[c 32] | Edge SM-G935F[c 33] | |
Ngày ra mắt | tháng 6 năm 2010 | tháng 7 năm 2011 | tháng 4 năm 2012 | tháng 9 năm 2012 | tháng 12 năm 2013 | tháng 6 năm 2014 | tháng 4 năm 2011 | tháng 10 năm 2011 | tháng 2 năm 2013 | tháng 12 năm 2011 | tháng 11 năm 2012 | tháng 3 năm 2014 | tháng 5 năm 2012 | tháng 9 năm 2012 | tháng 4 năm 2014 | tháng 6 năm 2014 | tháng 7 năm 2013 | tháng 6 năm 2013 | tháng 4 năm 2013 | tháng 7 năm 2014 | tháng 6 năm 2014 | tháng 4 năm 2014 | tháng 4 năm 2015 | tháng 7 năm 2015 | tháng 8 năm 2015 | tháng 3 năm 2016 | Ngày ra mắt | ||||||
Kích thước (H×W×D) [mm] | 122.4 × 64.2 × 9.9 | 123.2 × 63.0 × 9.7 | 121.5 × 63.1 × 10.6 | 125.3 × 66.1 × 8.5 | 129.8 × 68.8 × 9.5 | 121.5 × 63.1 × 10.6 | 121.6 × 63.0 × 9.9 | 133.0 × 66.0 × 9.7 | 136.6 × 70.6 × 8.6 | 125.5 × 63.5 × 15.4 | 124.6 × 61.3 × 8.9 | 139.7 × 71.3 × 9.1 | 136.6 × 69.8 × 7.9 | 131.1 × 64.8 × 9.1 | 145.3 × 73.5 × 8.9 | 142.0 × 72.5 × 8.1 | 143.4 x 70.5 x 6.8 | 142.1 x 70.1 x 7 | 146.9 x 73.4 x 8.8 | 154.4 x 75.8 x 6.9 | 142.4 x 69.6 x 7.9 | 150.9 x 72.6 x 7.7 | Kích thước (H×W×D) [mm] | ||||||||||
Trọng lượng [g] | 119 | 120 | 118 | 116 | 130 | 111 | 112 | 139 | 133 | 132 | 208 | 107 | 153 | 130 | 120 | 170 | 145 | 138 | 132 | 150 | 153 | 152 | 157 | Trọng lượng [g] | |||||||||
Android | 2.1 → 2.3 | 2.3 | 2.3 → 4.1 | 4.0 → 4.1.2 | 4.2.2 | 4.4.2 | 2.3 → 4.1.2 | 4.1.2 → 4.2.2 | 2.3 → 4.1.2 | 4.1.2 | 4.2.2 | 4.0 → 4.3 | 4.1 → 4.4.4 | 4.3 → 4.4.4 | 4.4.2 | 4.2.2 → 4.4.2 | 4.2.2 → 5.0.1 | 4.4.2 | 4.4.2 → 5.0 | 4.4.2 → 6.0.1 | 4.4.2 → 6.0.1 | 5.0.2 → 6.0.1 | 5.1 | 5.1.1 → 6.0.1 | 6.0.1 → 7.0 | Android | |||||||
Đường chéo màn hình [in] | 4.0 | 4.3 | 4.65 | 4.0 | 4.52 | 4.8 | 4.3 | 5.0 | 4.5 | 5.1 | 5.1 | 5.7 | 5.1 | 5.5 | Đường chéo màn hình [in] | ||||||||||||||||||
Độ phân giải [px×px] | WVGA (480×800) | HD (720×1280) | WVGA (480×800) | qHD (540×960) | HD (720×1280) | qHD (540×960) | Full-HD (1080×1920) | HD (720×1280) | Full-HD (1080×1920) | Quad-HD (1440×2560) | Full-HD (1080×1920) | Quad-HD (1440×2560) | Độ phân giải [px×px] | ||||||||||||||||||||
Mật độ điểm ảnh [px/in] | 233 | 217 | 318 | 233 | 244 | 306 | 256 | 441 | 326 | 432 | 576 | 432 | 577 | 518 | 577 | 534 | Mật độ điểm ảnh [px/in] | ||||||||||||||||
Công nghệ màn hình | Super AMOLED | TFT | Super AMOLED Plus | Super AMOLED | TFT | Super AMOLED | TFT | Super AMOLED | Super AMOLED | Công nghệ màn hình | |||||||||||||||||||||||
SoC | Samsung Exynos 3110 (Hummingbird) | Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255T | ST-Ericsson NovaThor U8500 | Qualcomm Snapdragon S1 MSM7227A | Broadcom BCM21664 | Broadcom BCM21663 | Samsung Exynos 4210 | TI-OMAP 4430 | Broadcom BC28155 | Qualcomm Snapdragon S3 MSM8260 | ST-Ericsson NovaThor U8420 | Marvell PXA986 | Marvell PXA1088 | Samsung Exynos 4412 Quad | Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 | Qualcomm Snapdragon 400 MSM8228 | Pega-Dual +XMM6262 | Qualcomm Snapdragon 400 MSM8930 | Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T | Samsung Exynos 5410 Octa | Samsung Exynos 3470 Quad | Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC | Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 | Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC | Samsung Exynos 5422 Octa | Samsung Exynos 7420 Octa | Qualcomm Snapdragon 820 (Hoa Kỳ, Trung Quốc)/Samsung Exynos 8890 Octa (Quốc tế) | SoC | |||||
CPU | 1.0 GHz lõi-đơn ARM Cortex-A8 | 1.4 GHz lõi-đơn Qualcomm Scorpion | 1.0 GHz lõi-kép ARM Cortex-A9 | 1.0 GHz lõi-đơn ARM Cortex-A5 | 1.2 GHz lõi-kép ARM Cortex-A9 | 1.5 GHz lõi-kép Qualcomm Scorpion | 1.0 GHz lõi-kép ARM Cortex-A9 | 1.2 GHz lõi-kép ARM Cortex-A9 | 1.2 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A7 | 1.4 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A9 | 1.2 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A7 | 1.4 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A7 | 1.5 GHz lõi-kép ARM Cortex-A9 | 1.7 GHz lõi-kép Krait 300 | 1.9 GHz lõi-tứ Krait 300 | 1.6 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A15 & 1.2 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A7 | 1.4 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A7 | 2.5 GHz lõi-tứ Krait 400 | 1.9 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A15 & 1.3 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A7 | 2.1 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A57 & 1.5 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A53 | lõi-kép 2.15 GHz Kryo & lõi-kép 1.44 GHz Kryo (U.S. & China only)/2.3 GHz lõi-tứ Samsung Exynos M1 & 1.6 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A53 | CPU | |||||||||||
GPU | IT PowerVR SGX540 (200 MHz) | Qualcomm Adreno 205 | ARM Mali-400MP1 | Qualcomm Adreno 200 | Broadcom VideoCore IV | Broadcom VideoCore IV HW | ARM Mali-400MP4 (266 MHz) | IT PowerVR SGX540 (308 MHz) | Broadcom VideoCore IV | Qualcomm Adreno 220 | ARM Mali-400MP1 | Vivante GC1000 | ARM Mali-400MP4 (400 MHz) | Qualcomm Adreno 305 | ARM Mali-400MP4 (400 MHz) | Qualcomm Adreno 305 | Qualcomm Adreno 320 | IT PowerVR SGX544MP3 (533 MHz) | ARM Mali-400MP4 (450 MHz) | Qualcomm Adreno 330 | Qualcomm Adreno 420 | Qualcomm Adreno 330 | ARM Mali-T628MP6 | ARM Mali-T760 | Adreno 530 (U.S. & China only)/ARM Mali-T880 | GPU | |||||||
RAM [GB] | 0.5 GB | 0.75 GB | 0.5 GB | 1 GB | 2 GB | 1.5 GB | 2 GB | 1.5 GB | 2 GB | 3 GB | 2 GB | 3 GB | 4 GB | RAM [GB] | |||||||||||||||||||
Bộ nhớ trog | 8 or 16 GB | 4 GB | 16 or 32 GB | 8 GB | 16 GB | 8 or 16 GB | 8 GB | 16, 32 or 64 GB | 16 GB | 8 GB | 16 GB | 16, 32 or 64 GB | 16 GB | 16 or 32 GB | 32 GB | 16 or 32 GB | 32, 64 or 128 GB | 32 GB | 32 or 64 GB | Bộ nhớ trong | |||||||||||||
Bộ nhớ Mở rộng | microSD (tối đa 32 GB) | microSD (tối đa 64 GB) | microSD (tối đa 32 GB) | microSDXC (tối đa 64 GB) | microSD (tối đa 32 GB) | microSDXC (tối đa 64 GB) | microSDXC (tối đa 128 GB) | Không | microSDXC (tối đa 200 GB) | Expandable Storage | |||||||||||||||||||||||
2G GSM/GPRS/EDGE | 850/900/1800/1900 MHz | 2G GSM/GPRS/EDGE | |||||||||||||||||||||||||||||||
3G WCDMA/HSPA | 900/1900/2100 MHz | 850/900/1900/2100 MHz 1,700 MHz (T-Mobile USA only) | 850/900/1900/2100 MHz | 850/2100 MHz | 850/900/1900/2100 MHz | 3G WCDMA/HSPA | |||||||||||||||||||||||||||
4G LTE | Không | Có | Không | Có | Không | Tùy chọn | Có | Không | Có | Không | Có | 4G LTE | |||||||||||||||||||||
WiFi | 802.11b/g/n, Hotspot | 802.11a/b/g/n, Hotspot | 802.11a/b/g/n, Hotspot, Wi-Fi Direct | 802.11b/g/n, Hotspot, Wi-Fi Direct | 802.11a/b/g/n, Hotspot, Wi-Fi Direct | 802.11a/b/g/n/ac, Hotspot, Dualband, Wi-Fi Direct | WiFi | ||||||||||||||||||||||||||
Bluetooth | Bluetooth 3.0 | Bluetooth 3.0+HS | Bluetooth 4.0+LE | Bluetooth 4.1 | Bluetooth 4.2 | Bluetooth | |||||||||||||||||||||||||||
NFC | Không | Tùy chọn | Không | Có | NFC | ||||||||||||||||||||||||||||
DLNA | Có | Không | Có | DLNA | |||||||||||||||||||||||||||||
microUSB | microUSB 2.0 | 10-pin microUSB 3.0 | microUSB 2.0 | microUSB | |||||||||||||||||||||||||||||
HDMI | Không | MHL | Không | MHL | Không | MHL | Không | MHL | MHL[cần dẫn nguồn] | HDMI | |||||||||||||||||||||||
USB OTG | Không | Có | Không | Có | Không | Không | Có | Không | Có | USB OTG | |||||||||||||||||||||||
Cổng kết nối phụ | Không | Có | Có | Không | Cổng kết nối phụ | ||||||||||||||||||||||||||||
Camera sau | 5 MP | 8 MP | 5 MP | 8 MP | 13 MP | 8 MP | 16 MP | 16 MP | 12 MP | Camera sau | |||||||||||||||||||||||
Video sau | 720p | VGA | 720p | 1080p | 720p | 1080p | 1080p và UHD | 2160p | Video sau | ||||||||||||||||||||||||
Camera trước | VGA (0.3 MP) | 1.3 MP | VGA (0.3 MP) | 2 MP | VGA (0.3 MP) | 1.9 MP (với khả năng quay phim 720p) | 2 MP (với khả năng quay phim 1080p) | 5 MP (với khả năng quay phim [c 34] 1440p) | Camera trước | ||||||||||||||||||||||||
Sạc không dây (Qi) | Có (with charging cover[c 35]) | Có (native) | Có (native; fast charge supported[c 36]) | Sạc không dây (Qi) | |||||||||||||||||||||||||||||
Pin | 1,500 mAh | 1,650 mAh | 1,500 mAh | 1,650 mAh | 1,850 mAh | 1,500 mAh | 2,100 mAh | 2,330 mAh | 1,900 mAh | 2,600 mAh | 2,100 mAh | 2,800 mAh | 2,550 mAh | 2,600 mAh | 3,500 mAh | 3,000 mAh | 3,600 mAh | Battery | |||||||||||||||
i9000(mẫu gốc) | Plus i9001 | Advance i9070 | Duos S7562 | Duos 2 S7582 | Duos 3 G316 | i9100 | i9100G | S II Plus i9105 | i9210 HD LTE | Mini i8190 | Mini VE i8200 | Slim G3812B | i9300 | i9305 | Neo I9300I | Neo I9301I | Zoom SM-C101 | Mini i9190 | Active i9295 | i9505 | i9500 | Mini SM–G800F | Active SM–G870A | LTE-A | SM–G900F | SM–G900H | SM–G920F | Edge SM–G925F | Active SM–G890A | Edge+ SM-G928F | SM-G930F | Edge SM-G935F | |
Samsung Galaxy S | Samsung Galaxy S II | Samsung Galaxy S III | Samsung Galaxy S4 | Samsung Galaxy S5 | Samsung Galaxy S6 | Samsung Galaxy S7 |
Thực đơn
Samsung_Galaxy_dòng_S So sánhLiên quan
Samsu Samsung Samsung Electronics Samsung Galaxy Note series Samsung Galaxy dòng S Samsung Galaxy dòng A Samsung Galaxy Samsung Galaxy S II Samsung Experience Samsung Galaxy Note 20Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Samsung_Galaxy_dòng_S http://www.engadget.com/2011/08/24/samsung-debuts-... http://www.gsmarena.com/samsung_g3812b_galaxy_s3_s... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_s4_zoom-544... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_s6-6849.php http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_s_duos_2_s7... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_s_duos_3-66... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_s_duos_s756... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_s_ii_hd_lte... http://www.gsmarena.com/samsung_i8190_galaxy_s_iii... http://www.gsmarena.com/samsung_i8200_galaxy_s_iii...